Characters remaining: 500/500
Translation

dead centre

/'ded'sentə/
Academic
Friendly

Từ "dead centre" (còn được viết "dead center" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • "Dead centre" có nghĩa điểm tại đó một vật thể không di chuyển, thường được sử dụng trong kỹ thuật hoặc khí để chỉ vị trí một bộ phận của máy móc hoặc cấu không hoạt động. Ngoài ra, cũng có thể ám chỉ một tình huống bế tắc, nơi không sự tiến triển nào.
dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật:

    • "The engine is at dead centre, so we need to adjust the timing."
    • (Động cơ đangđiểm chết, vậy chúng ta cần điều chỉnh thời gian.)
  2. Ngữ cảnh bế tắc:

    • "The negotiations reached a dead centre, and both parties need to find common ground."
    • (Các cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc, cả hai bên cần tìm điểm chung.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To move off dead centre" có nghĩa bắt đầu hành động hoặc tiến triển từ một tình huống bế tắc.
    • dụ: "We need to move off dead centre and come up with a solution to this problem."
    • (Chúng ta cần bắt đầu hành động tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stalemate: Tình huống bế tắc trong một cuộc tranh luận hoặc đàm phán.
  • Standstill: Tình huống không sự chuyển động hoặc tiến triển nào.
  • Impasse: Tình huống không thể tiếp tục không sự đồng thuận nào.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "At a standstill": Nghĩa không sự chuyển động, tương tự như "dead centre".
  • "To break the deadlock": Nghĩa tìm ra giải pháp để thoát khỏi tình trạng bế tắc.
Chú ý:
  • "Dead centre" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hình ảnh, trong khi "deadlock" "impasse" thường được dùng trong các cuộc thảo luận, đàm phán.
  • Cần phân biệt giữa "dead centre" (điểm chết) "deadlock" (bế tắc), mặc dù chúng có thể liên quan đến một tình huống không tiến triển, nhưng "dead centre" thường chỉ về vị trí tĩnh trong kỹ thuật hơn tình trạng bế tắc trong giao tiếp.
danh từ
  1. (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)
  2. chỗ bế tắt
    • to move the conference off dead_centre
      đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dead centre"